Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

SNOW SPORTS - READING

 
Các bài đăng gần đây

WEATHER

WEATHER A. TYPES OF THE WEATHER Sun: (n) mặt trời  Fog: (n) sương mù   Rain: (n) mưa Wind: (n) gió Snow: (n) tuyết Cloud: (n) mây Thunder: (n) sấm Lightning: (n) chớp B. NOUNS AND ADJECTIVES NOUN ADJECTIVE MEANING Sun Sunny Có nắng, nhiều nắng Wind Windy Có gió, nhiều gió Cloud Cloudy Có mây, nhiều mây Fog Foggy Có sương mù, nhiều sương Snow Snowing/Snowy Có tuyết, nhiều tuyết Rain Rainy/Raining Có mưa, nhiều mưa Thunder Thundery Có sấm Lightning -     C. OTHER USEFUL WEATHER WORDS It is very hot in Mexico - it is often 45 degrees Celsius there in summer. (Trời rất nóng ở Mexico – nhiệt độ thường là 45 độ C ở đó vào mùa hè.) It is very cold in the Arctic

PRESENT SIMPLE

PRESENT SIMPLE Đời người cũng như thời gian nói chung, được chia làm quá khứ (past), hiện tại (present) và tương lai (future). Hãy tưởng tượng thì tiếng Anh cũng vậy, sự kiện xảy ra được biểu thị trên một đường thẳng tịnh tiến, đầu bên trái là quá khứ, bên phải là tương lai, trung tâm là hiện tại:  Trong bài hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về thì cơ bản đầu tiên trong tiếng Anh đó là thì hiện tại đơn. 1. Cấu trúc (Formula): 1.1. Động từ tobe (Be verb) Affirmative / Positive (câu khẳng định): I + am                                                                                              adjective. You/We/They/Plural countable noun + are + …                            a/an + job. He/She/It/Singular countable noun/Uncountable noun + is + …   place. Adjective – tính từ Job – nghề nghiệp Place – địa điểm For Example: I am an English teacher. (Tôi là một giáo viên tiếng Anh.) She is American. (Cô ấy là người Mĩ.) They are in the classroom. (Họ ở trong l